Đặc trưng của máy tiện CNC chính xác cao kiểu gang XKNC - Kitamura dòng XKNC-204
Máy tiện CNC chính xác cao kiểu gang XKNC - Kitamura dòng XKNC-204 là máy tiện CNC chính xác nhỏ, thân máy nhỏ gọn, thiết kế cấu trúc đối xứng của ray dẫn hướng, hành trình di chuyển trục lớn giúp sử dụng không gian hiệu quả nhất. Không chỉ kế thừa những ưu điểm về tốc độ cao, độ chính xác cao, mà còn sử dụng thiết kế vỏ ngoài kín hoàn toàn với bình dầu tích hợp, đảm bảo cấu trúc máy dễ vận hành và bảo dưỡng hơn nhiều. Máy tiện CNC XKNC-204 mới phù hợp hơn với việc cắt nhẹ, gia công các chi tiết nhỏ có độ chính xác cao và tiện thay vì mài để đáp ứng hiệu quả hơn các yêu cầu của khách hàng.
Máy tiện CNC chính xác cao kiểu gang XKNC - Kitamura dòng XKNC-204
Thiết bị kẹp và đa dạng đồ gá tự động
Mâm cặp kẹp
Diện tích gia công hiệu quả của máy tiện CNC chính xác cao kiểu gang XKNC - Kitamura dòng XKNC-204
Kích thước của máy tiện CNC chính xác cao kiểu gang XKNC - Kitamura dòng XKNC-204
Thông số kỹ thuật của tiện CNC chính xác cao kiểu gang XKNC - Kitamura dòng XKNC-204
Thông số kỹ thuật | XKNC-204 | |
Trục chính | Đường kính lỗ xuyên | Ø20mm |
Đường kính gia công | Ø100mm | |
Chiều dài gia công | 100mm | |
Tốc độ trục chính lớn nhất | 6000v/p | |
Công suất động cơ | 3.7/5.5KW | |
Trục X | Hành trình | 200mm |
Hành trình nhanh | 15m/p | |
Công suất động cơ | 0.75KW | |
Trục Z | Hành trình | 180mm |
Hành trình nhanh | 15m/p | |
Công suất động cơ | 0.75KW | |
Thông số khác | Điện áp | 6KVA |
Dung tích bể làm mát | 40L | |
Khoảng cách từ sàn đến tâm trục chính | 950mm(bệ 40mm) | |
Kích thước máy DxRxC | 1230x985x1515mm | |
Trọng lượng | khoảng 750kg |
Thông số kỹ thuật bộ điều khiển CNC của máy tiện CNC chính xác cao kiểu gang XKNC - Kitamura dòng XKNC-204
Mục | Thông số kỹ thuật |
Hệ thống CNC | FANUC 0i TF Plus |
Số lượng trục | 2 trục |
Hệ thống đầu vào | MDI, giá trị tuyệt đối/tăng dần |
Dung lượng bộ nhớ | 2 Mbyte |
Nội suy | Thẳng, tròn, tọa độ cực, hình trụ |
Phát hiện nhỏ nhất | 0.001mm |
Lượng tăng đầu vào nhỏ nhất | Trục X: 0.0005mm, trục Z:0.001mm |
Chức năng phụ | Bù hình dạng: ±99999.999mm Bù hao mòn: ±9.9999mm |
Số cặp bù dao cụ | 64 bộ |
Cấp phôi bằng tay | 0.1/0.01/0.001mm |
Tốc độ tiến dao | 0~150% |
Tốc độ tiến dao nhanh | F0, 25, 50, 100% |
Dao diện truyền dữ liệu | CF/ Ethernet/Card/ USB |
Ngôn ngữ hiển thị | Tiếng Trung (15 tùy chọn khác) |
Phụ kiện tiêu chuẩn
Phụ kiện tiêu chuẩn | Số lượng |
Bộ làm mát | 1 bộ |
Bộ chiếu sáng | 1 bộ |
Bộ bôi trơn tập trung | 1 bộ |
Bộ bôi trơn không khí | 1 bộ |
Thiết bị đóng/mở đồ gá | 1 bộ |
Collet lò xò chưa hoàn thiện KL-20 | 1 bộ |
Bộ chuyển đổi collet lò xo | 1 bộ |
Bệ/Preset base | 1 bộ |
Giá dao S1, S2 | 2 cái/giá dao |
Máy dò cửa | 1 bộ |
Dụng cụ và hộp dụng cụ | 1 bộ |
Giá đỡ bệ máy | 1 bộ |
Phụ kiện lựa chọn
Thiết bị chống rò rỉ điện | Thiết bị xả dầu phía sau trục chính |
Đèn tín hiệu | Thiết bị định vị chỉ số trục chính |
Máy biến áp 6KVA | Dụng cụ thôi khí phía sau |
Collet định vị phía sau | Dụng cụ thổi dầu phía sau |
Collet lò xo | Bộ thu sương dầu |
Các dao cụ | Thiết bị thu chi tiết |
Mâm cặp khí nén chính xác | Băng tải chi tiết |
Thiết bị thổi khí trục chính | Bộ cấp phôi tự động |
Để mua hàng hay biết thêm thông tin vui lòng liên hệ: 0836.029.594