Đặc điểm kỹ thuật của máy cắt tôn thủy lực Ermaksan dòng HGD series
· Thân máy chắc chắn
· Thời gian thu hồi vốn ngắn
· Chi phí vận hành thấp
· Dễ dàng bảo trì
· Tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng
· Ép và thu dao sử dụng động cơ thủy lực
Độ sâu họng
Đa dạng nhiều độ sâu họng, dựa vào nhu cầu của khách hàng
Hệ thống điều chỉnh khe hở dao
Sử dụng bộ điều khiển CNC để tự động điều chỉnh bằng thủy lực
Cữ sau
Hành trình 1000m, độ chính xác 0.1mm, hệ thống cữ sau có thể di chuyển trên vít me bi
Lưỡi dao chống mòn
Khả năng cắt ấn tượng và bề mặt cắt hoàn hảo nhờ vào lưỡi dao chống mòn và được tôi cứng. Đặc biệt lưỡi cắt có thể cắt được thép có độ cứng và dai cao như thép không gỉ
Đường cắt
Cắt với chất lượng và độ chính xác cao nhờ vào đường cắt trên tấm
Hệ thống hỗ trợ tấm khí nén phía sau, loại tay đỡ (tùy chọn)
Tấm khi cắt có thể trượt trên các con lăn và ổ bi trên hệ thống hỗ trợ tấm khí nén kiểu đòn bẩy, giảm thiểu xước
Hệ thống hỗ trợ tấm khí nén kiểu mono-block (tùy chọn)
Hệ thống này ngăn chặn việc tấm mỏng và rộng bị rủ, giúp cắt chính xác hơn
Thiết bị đo góc trước (tùy chọn)
Hệ thống điều chỉnh góc cắt tấm phía trước giúp cắt tấm theo góc
Thông số kỹ thuật của máy cắt tôn thủy lực Ermaksan dòng HGD series
Model | Độ dài cắt | Khả năng cắt (42 kg/mm²) | Khả năng cắt (70kg/mm²) | Góc cắt | Hành trình mỗi phút | Số đầu kẹp phôi | Lực ép | Động cơ chính | Động cơ cữ chặn sau | Hành trình cữ chặn sau |
mm (feet) | mm (inch) | mm (inch) | ( ° ) | 1/giây | Số lượng | Tấn (Us Tons) | kW (HP) | kW (HP) | mm (inch) | |
HGD 3100 - 6 (10 - 0.24) | 3100 (10) | 6 (0,24) | 4 (0,16) | 1.5 | 6 | 14 | 12 (13,2) | 11 (15) | 0.75 (1) | 1000 (39,4) |
HGD 3100 - 8 (10 - 0.31) | 3100 (10) | 8 (0,31) | 5 (0,20) | 1.5 | 14 | 14 | 24 (26,4) | 18.5 (25) | 0.75 (1) | 1000 (39,4) |
HGD 3100 - 10 (10 - 0.39) | 3100 (10) | 10 (0,39) | 6 (0,24) | 2 | 13 | 14 | 24 (26,4) | 22 (30) | 0.75 (1) | 1000 (39,4) |
HGD 3100 - 13 (10 - 0.51) | 3100 (10) | 13 (0,51) | 8 (0,31) | 2 | 11 | 14 | 31 (34,1) | 22 (30) | 0.75 (1) | 1000 (39,4) |
HGD 3100 - 16 (10 - 0.63) | 3100 (10) | 16 (0,63) | 10 (0,39) | 2.5 | 10 | 14 | 42 (46,2) | 30 (40) | 1.1 (1) | 1000 (39,4) |
HGD 3100 - 20 (10 - 0.79) | 3100 (10) | 20 (0,79) | 13 (0,51) | 2.5 | 8 | 14 | 54 (59,4) | 37 (50) | 1.1 (1) | 1000 (39,4) |
HGD 4100 - 6 (13.4 - 0.24) | 4100 (13,4) | 6 (0,24) | 4 (0,16) | 1.5 | 14 | 18 | 15 (16,5) | 11 (15) | 0.75 (1) | 1000 (39,4) |
HGD 4100 - 8 (13.4 - 0.31) | 4100 (13,4) | 8 (0,31) | 5 (0,20) | 1.5 | 12 | 18 | 28 (30,8) | 18.5 (25) | 0.75 (1) | 1000 (39,4) |
HGD 4100 - 10 (13.4 - 0.39) | 4100 (13,4) | 10 (0,39) | 6 (0,24) | 2 | 10 | 18 | 28 (30,8) | 22 (30) | 0.75 (1) | 1000 (39,4) |
HGD 4100 - 13 (13.4 - 0.51) | 4100 (13,4) | 13 (0,51) | 8 (0,31) | 2 | 9 | 18 | 40 (44) | 22 (30) | 0.75 (1) | 1000 (39,4) |
HGD 4100 - 16 (13.4 - 0.63) | 4100 (13,4) | 16 (0,63) | 10 (0,39) | 2.5 | 8 | 18 | 52 (57,2) | 30 (40) | 1.1 (1) | 1000 (39,4) |
HGD 4100 - 20 (13.4 - 0.79) | 4100 (13,4) | 20 (0,79) | 13 (0,51) | 2.5 | 7 | 18 | 67 (73,7) | 37 (50) | 1.1 (1) | 1000 (39,4) |
Model | Tốc độ cữ chặn sau | Thể tích dầu | Điều chỉnh khoảng cách lưỡi cắt | Số lượng cánh tay hỗ trợ trước | Chiều dài bàn | Chiều sâu họng | Chiều rộng máy | Chiều cao bàn |
mm/giây (inc/s) | Lít (Us Gallon) | mm(inch) | Số lượng | mm(inch) | mm(inch) | mm(inch) | mm(inch) | |
HGD 3100 - 6 (10 - 0.24) | 110 (4,3) | 150 (39,6) | 0,05-0.8 (0,002-0,03) | 2 | 3430 (135,0) | 350 (13,8) | 2900 (114,2) | 900 (35,4) |
HGD 3100 - 8 (10 - 0.31) | 110 (4,3) | 250 (66,1) | 0,05-1,0 (0,002-0,04) | 2 | 3480 (137,0) | 350 (13,8) | 2970 (116,9) | 900 (35,4) |
HGD 3100 - 10 (10 - 0.39) | 110 (4,3) | 260 (68,7) | 0,05-1,3 (0,002-0,05) | 2 | 3480 (137,0) | 350 (13,8) | 3075 (121,1) | 900 (35,4) |
HGD 3100 - 13 (10 - 0.51) | 110 (4,3) | 310 (81,9) | 0,05-1,5 (0,002-0,06) | 2 | 3530 (139,0) | 350 (13,8) | 3150 (124,0) | 900 (35,4) |
HGD 3100 - 16 (10 - 0.63) | 110 (4,3) | 500 (132,1) | 0,05-1,9 (0,002-0,07) | 2 | 3620 (142,5) | 350 (13,8) | 3150 (124,0) | 900 (35,4) |
HGD 3100 - 20 (10 - 0.79) | 110 (4,3) | 500 (132,1) | 0,05-2,3 (0,002-0,09) | 2 | 3690 (145,3) | 350 (13,8) | 3250 (128,0) | 900 (35,4) |
HGD 4100 - 6 (13.4 - 0.24) | 110 (4,3) | 150 (39,6) | 0,05-0.8 (0,002-0,03) | 3 | 4430 (174,4) | 350 (13,8) | 2900 (114,2) | 950 (37,4) |
HGD 4100 - 8 (13.4 - 0.31) | 110 (4,3) | 250 (66,1) | 0,05-1,0 (0,002-0,04) | 3 | 4480 (176,4) | 350 (13,8) | 2960 (116,5) | 950 (37,4) |
HGD 4100 - 10 (13.4 - 0.39) | 110 (4,3) | 260 (68,7) | 0,05-1,5 (0,002-0,06) | 3 | 4480 (176,4) | 350 (13,8) | 3125 (123,0) | 1000 (39,4) |
HGD 4100 - 13 (13.4 - 0.51) | 110 (4,3) | 310 (81,9) | 0,05-1,5 (0,002-0,06) | 3 | 4530 (178,3) | 350 (13,8) | 3130 (123,2) | 1000 (39,4) |
HGD 4100 - 16 (13.4 - 0.63) | 110 (4,3) | 500 (132,1) | 0,05-1,9 (0,002-0,07) | 3 | 4620 (181,9) | 350 (13,8) | 3150 (124,0) | 1000 (39,4) |
HGD 4100 - 20 (13.4 - 0.79) | 110 (4,3) | 500 (132,1) | 0,05-2,3 (0,002-0,09) | 3 | 4690 (184,6) | 350 (13,8) | 3200 (126,0) | 1000 (39,4) |
Model | Chiều rộng | Chiều rộng vận chuyển | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Khối lượng |
mm(inch) | mm(inch) | mm(inch) | mm(inch) | mm(inch) | kg (lbr.) | |
HGD 3100 - 6 (10 - 0.24) | 2315 (91,1) | 2100 (82,7) | 2100 (82,7) | 3925 (154,5) | 4845 (190,7) | 7000 (15435) |
HGD 3100 - 8 (10 - 0.31) | 2430 (95,7) | 2150 (84,6) | 2125 (83,7) | 4000 (157,5) | 4845 (190,7) | 9000 (19845) |
HGD 3100 - 10 (10 - 0.39) | 2500 (98,4) | 2270 (89,4) | 2175 (85,6) | 4050 (159,4) | 4667 (183,7) | 9400 (20727) |
HGD 3100 - 13 (10 - 0.51) | 2625 (103,3) | 2325 (91,5) | 2235 (88,0) | 4100 (161,4) | 4884 (192,3) | 12000 (26460) |
HGD 3100 - 16 (10 - 0.63) | 2625 (103,3) | 2360 (92,6) | 2450 (96,5) | 4150 (163,4) | 4995 (196,7) | 16100 (35501) |
HGD 3100 - 20 (10 - 0.79) | 2700 (106,3) | 2380 (93,7) | 2500 (98,4) | 4350 (171,3) | 5075 (199,8) | 21500 (47408) |
HGD 4100 - 6 (13.4 - 0.24) | 2315 (91,1) | 2100 (82,7) | 2150 (84,6) | 4900 (192,9) | 5903 (232,4) | 9500 (20948) |
HGD 4100 - 8 (13.4 - 0.31) | 2430 (95,7) | 2150 (84,6) | 2175 (85,6) | 5000 (196,9) | 5903 (232,4) | 11850 (26129) |
HGD 4100 - 10 (13.4 - 0.39) | 2570 (101,2) | 2275 (89,6) | 2275 (89,6) | 5050 (198,8) | 5903 (232,4) | 14000 (30870) |
HGD 4100 - 13 (13.4 - 0.51) | 2670 (105,1) | 2350 (92,5) | 2335 (91,9) | 5100 (200,8) | 5883 (231,6) | 16000 (35280) |
HGD 4100 - 16 (13.4 - 0.63) | 2610 (102,8) | 2360 (92,6) | 2575 (101,4) | 5200 (204,7) | 5995 (236,0) | 23200 (51156) |
HGD 4100 - 20 (13.4 - 0.79) | 2670 (105,1) | 2380 (93,7) | 2600 (102,4) | 5250 (206,7) | 5995 (236,0) | 27750 (61189) |
Phụ kiện tiêu chuẩn của máy cắt tôn thủy lực Ermaksan dòng HGD series
Lưỡi cắt cứng và chống mài mòn
- Lưỡi cắt trên: 2 cạnh
- Lưỡi cắt dưới: 4 cạnh
Bộ điều khiển ERCUT 7
Độ sâu họng (Khoảng rộng sau lưỡi cắt) 350mm
Cữ chặn sau 1000 mm với độ chính xác 0.1
Tay đỡ vuông 1000mm và tay đỡ phía trước với rãnh chữ T, thước và cữ lật
Thước đo đơn vị mét và inch
Tấm an toàn mặt trước, mặt bên và mặt sau phù hợp với tiêu chuẩn CE.
Hệ thống cấp phôi phía trước với ổ bi
Hệ thống trượt tấm phía sau
Thiết bị điện SIEMENS
Hệ thống thủy lực HOERBIGER
Bộ kẹp xy lanh giữ tấm
Bàn đạp chân có thể di chuyển được
Điều chỉnh khe hở lưỡi cắt tự động bằng thủy lực
Nút dừng khẩn cấp
Đèn chiếu đường cắt
Đồ bảo vệ ngón tay có thể thu gọn
Phụ kiện lựa chọn của máy cắt tôn thủy lực Ermaksan dòng HGD series
• Độ sâu họng
• Thước đo góc vuông phía trước có thể điều chỉnh
• Chiều dài tùy chọn của thước vuông và cánh tay đỡ
• Hệ thống băng tải và xếp chồng phía trước và phía sau
• Thước đo phía trước trục X1, X2 và thước đo phía sau trục X3, X4
• Hành trình cữ chặn sau
• Hệ thống hỗ trợ phía sau cho tấm kim loại mỏng
- Hệ thống hỗ trợ tấm khí nén loại đòn bẩy
- Hệ thống hỗ trợ tấm khí nén loại khối đơn
• Bộ điều khiển CNC đa chức năng CYBELEC CYBTouch8
• Hệ thống làm mát và gia nhiệt dầu
• Lưỡi cắt cho thép không gỉ
• Tăng số hành trình mỗi phút
• Bảo vệ ngón tay nhẹ
• Tùy chọn màu sắc
• Bàn đạp chân đôi
• Có thể lắp đặt bảng điện và/hoặc bộ điều khiển đối diện theo yêu cầu
• Dây chuyền cắt laser
• Hệ thống bôi trơn trung tâm
• Điện áp điện tùy chọn
Sơ đồ kích thước của máy cắt tôn thủy lực Ermaksan dòng HGD series
Vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại công ty để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất. Hotline: 094 896 6655 hoặc email: attjsc@machinetools.com.vn
Chúng tôi cam kết cung cấp giải pháp hàng đầu, hỗ trợ nhiệt tình, chất lượng máy đảm bảo và giá cả cạnh tranh, cùng đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, bảo dưỡng bảo trì sẵn sàng 24/7, cam kết cung cấp cho khách hàng giải pháp đầu tư hiệu quả và uy tín nhất.